Trang chủBRZE • NASDAQ
add
Braze Inc
28,42 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
28,42 $
Đóng cửa: 16 thg 4, 16:02:26 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
29,01 $
Mức chênh lệch một ngày
27,98 $ - 29,15 $
Phạm vi một năm
27,75 $ - 48,33 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,97 T USD
Số lượng trung bình
1,53 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 160,40 Tr | 22,48% |
Chi phí hoạt động | 132,42 Tr | 9,57% |
Thu nhập ròng | -17,19 Tr | 39,20% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,72 | 50,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,12 | 400,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -19,49 Tr | 38,15% |
Thuế suất hiệu dụng | -6,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 513,52 Tr | 7,85% |
Tổng tài sản | 871,00 Tr | 7,41% |
Tổng nợ | 396,25 Tr | 8,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 474,75 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 104,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -17,19 Tr | 39,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | 17,08 Tr | 347,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -841,00 N | -69,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,18 Tr | 50,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 21,75 Tr | 180,36% |
Dòng tiền tự do | 30,21 Tr | 69,62% |
Giới thiệu
Braze, Inc. is an American cloud-based software company based in New York City. It is a customer engagement platform used by businesses for multichannel marketing. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
1.699