Trang chủBRZ0 • FRA
add
Beijer Ref AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
14,36 €
Mức chênh lệch một ngày
14,47 € - 14,65 €
Phạm vi một năm
11,48 € - 16,14 €
Giá trị vốn hóa thị trường
79,75 T SEK
Số lượng trung bình
4,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,81 T | 15,47% |
Chi phí hoạt động | 258,00 Tr | -96,10% |
Thu nhập ròng | 451,00 Tr | -40,58% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,12 | -48,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,89 | 17,11% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 979,00 Tr | 16,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,06 T | 56,26% |
Tổng tài sản | 46,15 T | 17,81% |
Tổng nợ | 21,93 T | 23,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 24,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 506,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 451,00 Tr | -40,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,06 T | -36,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -150,00 Tr | 73,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 201,00 Tr | 120,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,16 T | 16.428,57% |
Dòng tiền tự do | -1,78 T | -2.178,39% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1866
Trang web
Nhân viên
6.517