Trang chủBRRC • IDX
add
Raja Roti Cemerlang Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
145,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
130,00 Rp - 156,00 Rp
Phạm vi một năm
50,00 Rp - 326,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
136,01 T IDR
Số lượng trung bình
125,62 Tr
Tỷ số P/E
209,96
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 29,05 T | 10,90% |
Chi phí hoạt động | 3,62 T | 33,89% |
Thu nhập ròng | 455,80 Tr | 597,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,57 | 528,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,43 T | 74,37% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,36 T | — |
Tổng tài sản | 112,17 T | — |
Tổng nợ | 32,83 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 79,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 971,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 455,80 Tr | 597,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,63 T | 178,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,12 T | -115,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 206,73 Tr | 154,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -285,42 Tr | 73,84% |
Dòng tiền tự do | -654,35 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
19