Trang chủBRNL • NSE
add
Bharat Road Network Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
20,67 ₹
Mức chênh lệch một ngày
20,35 ₹ - 21,27 ₹
Phạm vi một năm
20,04 ₹ - 63,09 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,68 T INR
Số lượng trung bình
102,75 N
Tỷ số P/E
1,26
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 472,62 Tr | -49,00% |
Chi phí hoạt động | 582,57 Tr | -3,13% |
Thu nhập ròng | -47,52 Tr | 83,45% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,05 | 67,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 77,93 Tr | -74,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,23 T | -19,34% |
Tổng tài sản | 14,35 T | -47,54% |
Tổng nợ | 10,12 T | -58,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 55,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -47,52 Tr | 83,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
166