Trang chủBRND • TLV
add
Brand Group MG Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
242,40 ILA
Mức chênh lệch một ngày
240,00 ILA - 255,50 ILA
Phạm vi một năm
238,50 ILA - 388,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
144,50 Tr ILS
Số lượng trung bình
39,56 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
2,80%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (ILS) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 189,87 Tr | 189,11% |
Chi phí hoạt động | 18,90 Tr | 217,24% |
Thu nhập ròng | -13,71 Tr | -2.374,19% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,22 | -759,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 165,00 N | -96,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (ILS) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 54,93 Tr | 250,80% |
Tổng tài sản | 861,91 Tr | 115,19% |
Tổng nợ | 615,29 Tr | 177,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 246,62 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 54,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (ILS) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -13,71 Tr | -2.374,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,46 Tr | -39,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,54 Tr | -229,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,28 Tr | 187,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,83 Tr | -35,60% |
Dòng tiền tự do | -23,54 Tr | -351,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
1.366