Trang chủBRNA • IDX
add
Berlina Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
700,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
665,00 Rp - 740,00 Rp
Phạm vi một năm
545,00 Rp - 950,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
675,59 T IDR
Số lượng trung bình
99,01 N
Tỷ số P/E
58,26
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 242,61 T | 0,98% |
Chi phí hoạt động | 16,90 T | -27,10% |
Thu nhập ròng | 6,69 T | 175,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,76 | 174,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 51,26 T | 36,63% |
Thuế suất hiệu dụng | -228,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 63,33 T | 34,47% |
Tổng tài sản | 2,26 NT | 25,60% |
Tổng nợ | 1,25 NT | 7,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,01 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 979,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,69 T | 175,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | 88,32 T | 329,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -41,76 T | -186,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 9,16 T | -89,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 55,58 T | 72,10% |
Dòng tiền tự do | 21,32 T | 141,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1969
Trang web
Nhân viên
898