Trang chủBRNA • IDX
add
Berlina Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
710,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
705,00 Rp - 740,00 Rp
Phạm vi một năm
545,00 Rp - 950,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
695,17 T IDR
Số lượng trung bình
208,80 N
Tỷ số P/E
44,67
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 272,07 T | 3,38% |
Chi phí hoạt động | 24,49 T | 15,41% |
Thu nhập ròng | 142,94 Tr | 103,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,05 | 103,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 57,44 T | 10,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 94,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 26,83 T | -8,57% |
Tổng tài sản | 2,28 NT | 26,95% |
Tổng nợ | 1,26 NT | 7,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,02 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 979,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 142,94 Tr | 103,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | -16,44 T | -139,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -47,39 T | 33,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 18,30 T | 73,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -45,21 T | -123,36% |
Dòng tiền tự do | -61,54 T | -14,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1969
Trang web
Nhân viên
931