Trang chủBRMS • IDX
add
Bumi Resources Minerals Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
408,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
394,00 Rp - 424,00 Rp
Phạm vi một năm
127,00 Rp - 505,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
59,21 NT IDR
Tỷ số P/E
184,36
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 47,21 Tr | 179,24% |
Chi phí hoạt động | 7,24 Tr | 88,54% |
Thu nhập ròng | 6,69 Tr | 36,39% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,18 | -51,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,11 Tr | 148,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 36,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,16 Tr | 138,48% |
Tổng tài sản | 1,16 T | 4,33% |
Tổng nợ | 177,41 Tr | 18,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 985,79 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 141,78 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 40,80 N | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,69 Tr | 36,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | -265,74 N | -105,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,65 Tr | 80,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 15,75 Tr | 134,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 14,79 Tr | 434,69% |
Dòng tiền tự do | 633,19 N | 196,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
804