Trang chủBRMG • TLV
add
Brimag Digital Age Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
2.381,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
2.356,00 ILA - 2.393,00 ILA
Phạm vi một năm
1.460,00 ILA - 2.880,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
230,56 Tr ILS
Số lượng trung bình
6,05 N
Tỷ số P/E
6,81
Tỷ lệ cổ tức
5,20%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (ILS) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 118,84 Tr | 9,47% |
Chi phí hoạt động | 21,75 Tr | 8,24% |
Thu nhập ròng | 10,32 Tr | 19,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,69 | 9,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 17,84 Tr | 5,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (ILS) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,06 Tr | 4,77% |
Tổng tài sản | 592,15 Tr | 7,62% |
Tổng nợ | 322,51 Tr | 6,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 269,64 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (ILS) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,32 Tr | 19,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,88 Tr | 28,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 962,00 N | 1.073,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,43 Tr | -54,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -921,00 N | -124,15% |
Dòng tiền tự do | -13,91 Tr | 11,51% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
325