Trang chủBRKVY • IST
add
Birikim Varlik Yonetim AS
Giá đóng cửa hôm trước
60,00 ₺
Mức chênh lệch một ngày
60,05 ₺ - 61,75 ₺
Phạm vi một năm
39,54 ₺ - 241,40 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
3,40 T TRY
Số lượng trung bình
2,38 Tr
Tỷ số P/E
9,17
Tỷ lệ cổ tức
0,50%
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 322,82 Tr | 79,87% |
Chi phí hoạt động | 34,48 Tr | 590,03% |
Thu nhập ròng | 93,13 Tr | 627,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 28,85 | 393,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 183,84 Tr | 65,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 39,06 Tr | 53,56% |
Tổng tài sản | 1,77 T | 46,89% |
Tổng nợ | 756,28 Tr | 38,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,01 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 56,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 25,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 33,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 93,13 Tr | 627,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,90 Tr | -101,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | 100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | 100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,90 Tr | 93,83% |
Dòng tiền tự do | 1,56 Tr | 100,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
138