Trang chủBRIOF • OTCMKTS
add
Magna Terra Minerals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,070 $
Phạm vi một năm
0,032 $ - 0,098 $
Giá trị vốn hóa thị trường
10,78 Tr CAD
Số lượng trung bình
17,48 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 321,43 N | 207,11% |
Thu nhập ròng | 94,32 N | -72,37% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 654,94 N | 448,34% |
Tổng tài sản | 1,04 Tr | 407,41% |
Tổng nợ | 541,96 N | -19,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 499,40 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 91,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -78,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -186,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 94,32 N | -72,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | -123,28 N | -215,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 106,66 N | 2.387,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,56 N | 0,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -22,18 N | -121,05% |
Dòng tiền tự do | -489,12 N | -63,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trụ sở chính
Trang web