Trang chủBRIOF • OTCMKTS
add
Magna Terra Minerals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,032 $
Phạm vi một năm
0,012 $ - 0,050 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,28 Tr CAD
Số lượng trung bình
24,21 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 770,21 N | 23,25% |
Thu nhập ròng | 760,00 N | 291,30% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 783,65 N | 776,84% |
Tổng tài sản | 903,09 N | 399,97% |
Tổng nợ | 599,58 N | -32,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 303,51 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 84,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -347,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2.385,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 760,00 N | 291,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | -75,22 N | 38,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 5,75 N | -55,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,75 N | -5,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -75,23 N | 34,32% |
Dòng tiền tự do | -571,41 N | -325,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trụ sở chính
Trang web