Trang chủBRID • NASDAQ
add
Bridgford Foods Corp
Giá đóng cửa hôm trước
7,78 $
Mức chênh lệch một ngày
7,85 $ - 7,85 $
Phạm vi một năm
7,68 $ - 14,55 $
Giá trị vốn hóa thị trường
71,20 Tr USD
Số lượng trung bình
4,30 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
NVDA
2,93%
1,33%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 52,54 Tr | -4,19% |
Chi phí hoạt động | 14,91 Tr | -0,76% |
Thu nhập ròng | -1,11 Tr | -190,12% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,12 | -194,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -506,00 N | -119,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,66 Tr | -63,16% |
Tổng tài sản | 153,38 Tr | -8,02% |
Tổng nợ | 26,35 Tr | -26,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 127,02 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,11 Tr | -190,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,60 Tr | -554,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -525,00 N | 71,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -442,00 N | 11,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,57 Tr | -82,06% |
Dòng tiền tự do | -4,13 Tr | -304,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1932
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
655