Trang chủBRI • ASX
add
Big River Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,45 $
Mức chênh lệch một ngày
1,42 $ - 1,45 $
Phạm vi một năm
1,14 $ - 1,56 $
Giá trị vốn hóa thị trường
122,11 Tr AUD
Số lượng trung bình
28,02 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
2,80%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 96,84 Tr | -1,22% |
Chi phí hoạt động | 22,55 Tr | -1,07% |
Thu nhập ròng | 1,12 Tr | 145,40% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,16 | 146,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,03 Tr | 21,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,10 Tr | 11,27% |
Tổng tài sản | 245,81 Tr | -9,84% |
Tổng nợ | 144,43 Tr | -5,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 101,38 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 85,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,12 Tr | 145,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,08 Tr | 54,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -770,50 N | 78,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,35 Tr | -54,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,99 Tr | 204,49% |
Dòng tiền tự do | 4,34 Tr | 33,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web