Trang chủBREB • EBR
add
Brederode SA
Giá đóng cửa hôm trước
107,42 €
Mức chênh lệch một ngày
107,10 € - 107,86 €
Phạm vi một năm
100,00 € - 120,80 €
Giá trị vốn hóa thị trường
3,16 T EUR
Số lượng trung bình
8,90 N
Tỷ số P/E
7,64
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 95,94 Tr | 276,40% |
Chi phí hoạt động | 55,00 N | 22,22% |
Thu nhập ròng | 95,89 Tr | 276,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 99,94 | 0,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,00 N | 100,00% |
Tổng tài sản | 4,14 T | 9,97% |
Tổng nợ | 1,06 Tr | 17,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 95,89 Tr | 276,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | -10,00 N | 33,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,00 N | 75,00% |
Dòng tiền tự do | 59,93 Tr | 276,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1804
Trang web
Nhân viên
7