Trang chủBRE2 • STO
add
Bredband2 i Skandinavien AB
Giá đóng cửa hôm trước
1,99 kr
Mức chênh lệch một ngày
2,00 kr - 2,02 kr
Phạm vi một năm
1,69 kr - 2,18 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
1,91 T SEK
Số lượng trung bình
2,00 Tr
Tỷ số P/E
17,40
Tỷ lệ cổ tức
4,50%
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 444,74 Tr | 10,25% |
Chi phí hoạt động | 64,99 Tr | -6,99% |
Thu nhập ròng | 29,61 Tr | 14,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,66 | 4,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,03 | 14,81% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 73,04 Tr | 2,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 128,63 Tr | -19,91% |
Tổng tài sản | 1,35 T | 4,63% |
Tổng nợ | 793,26 Tr | 4,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 560,64 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 957,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 29,61 Tr | 14,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | 55,14 Tr | -39,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -887,00 N | 89,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -40,32 Tr | -24,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 13,93 Tr | -71,85% |
Dòng tiền tự do | 43,12 Tr | -37,53% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
240