Trang chủBRE2 • STO
add
Bredband2 i Skandinavien AB
Giá đóng cửa hôm trước
3,27 kr
Mức chênh lệch một ngày
3,27 kr - 3,28 kr
Phạm vi một năm
1,83 kr - 3,30 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
3,13 T SEK
Số lượng trung bình
2,64 Tr
Tỷ số P/E
28,24
Tỷ lệ cổ tức
4,58%
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 469,67 Tr | 9,34% |
Chi phí hoạt động | 72,09 Tr | 3,63% |
Thu nhập ròng | 26,21 Tr | 7,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,58 | -1,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,03 | 8,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 70,76 Tr | -0,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 144,92 Tr | 13,37% |
Tổng tài sản | 1,34 T | -1,16% |
Tổng nợ | 777,21 Tr | -5,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 563,50 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 957,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 26,21 Tr | 7,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | 72,42 Tr | 7,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -19,06 Tr | 7,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -24,78 Tr | -14,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 28,58 Tr | 14,41% |
Dòng tiền tự do | 52,16 Tr | 21,26% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
237