Trang chủBRCK • LON
add
Brickability Group PLC
Giá đóng cửa hôm trước
52,80 GBX
Mức chênh lệch một ngày
52,33 GBX - 53,60 GBX
Phạm vi một năm
51,60 GBX - 71,80 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
172,67 Tr GBP
Số lượng trung bình
833,24 N
Tỷ số P/E
26,75
Tỷ lệ cổ tức
6,55%
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 153,06 Tr | 13,70% |
Chi phí hoạt động | 21,11 Tr | 2,00% |
Thu nhập ròng | 1,14 Tr | -43,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,74 | -50,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,20 Tr | 48,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 52,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,11 Tr | 48,30% |
Tổng tài sản | 452,06 Tr | 0,06% |
Tổng nợ | 263,33 Tr | 1,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 188,74 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 321,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,14 Tr | -43,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,38 Tr | -33,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,80 Tr | 91,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,08 Tr | -188,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 563,50 N | 1.016,26% |
Dòng tiền tự do | 7,91 Tr | 35,93% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
800