Trang chủBRCB • NASDAQ
add
Black Rock Coffee Bar Inc
23,42 $
Sau giờ giao dịch:(1,88%)+0,44
23,86 $
Đóng cửa: 16 thg 10, 16:13:01 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
24,81 $
Mức chênh lệch một ngày
22,60 $ - 25,19 $
Phạm vi một năm
20,39 $ - 30,40 $
Số lượng trung bình
692,96 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 47,61 Tr | 24,22% |
Chi phí hoạt động | 17,47 Tr | 22,70% |
Thu nhập ròng | -972,50 N | 13,75% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,04 | 30,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,67 Tr | 45,29% |
Thuế suất hiệu dụng | -12,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,64 Tr | — |
Tổng tài sản | 244,62 Tr | — |
Tổng nợ | 267,25 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -22,64 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -972,50 N | 13,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,21 Tr | 57,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,57 Tr | -28,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,57 Tr | 44,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,21 Tr | 250,24% |
Dòng tiền tự do | -4,57 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2025
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.400