Trang chủBRC • CVE
add
Blackrock Silver Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,71 $
Mức chênh lệch một ngày
0,73 $ - 0,98 $
Phạm vi một năm
0,27 $ - 0,98 $
Giá trị vốn hóa thị trường
270,91 Tr CAD
Số lượng trung bình
972,66 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 6,79 Tr | 616,12% |
Thu nhập ròng | -7,22 Tr | -601,25% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,02 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,77 Tr | -623,19% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,06 Tr | 372,16% |
Tổng tài sản | 18,11 Tr | 90,22% |
Tổng nợ | 1,42 Tr | 279,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,69 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 315,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 14,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -77,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -83,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,22 Tr | -601,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,94 Tr | -499,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -84,01 N | 93,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 42,07 N | -25,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,39 Tr | -179,92% |
Dòng tiền tự do | -4,40 Tr | -94,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2