Trang chủBRBR • NYSE
add
Bellring Brands Inc
Giá đóng cửa hôm trước
75,58 $
Mức chênh lệch một ngày
73,36 $ - 76,07 $
Phạm vi một năm
48,06 $ - 80,67 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,43 T USD
Số lượng trung bình
1,46 Tr
Tỷ số P/E
34,60
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 532,90 Tr | 23,82% |
Chi phí hoạt động | 84,30 Tr | 46,35% |
Thu nhập ròng | 76,90 Tr | 75,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,43 | 41,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,58 | 34,88% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 119,90 Tr | 25,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 49,60 Tr | -41,65% |
Tổng tài sản | 885,20 Tr | 23,72% |
Tổng nợ | 1,03 T | 2,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -146,60 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 128,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -66,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 33,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 43,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 76,90 Tr | 75,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,00 Tr | -95,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,30 Tr | -550,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -23,20 Tr | 38,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -21,50 Tr | -158,74% |
Dòng tiền tự do | -13,44 Tr | -120,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trang web
Nhân viên
485