Trang chủBRAV • STO
add
Bravida Holding AB
Giá đóng cửa hôm trước
92,20 kr
Mức chênh lệch một ngày
90,90 kr - 93,00 kr
Phạm vi một năm
66,00 kr - 97,60 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
18,08 T SEK
Số lượng trung bình
213,59 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,11 T | 0,02% |
Chi phí hoạt động | 753,00 Tr | -2,08% |
Thu nhập ròng | 422,00 Tr | 1,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,20 | 1,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,06 | 1,48% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 621,00 Tr | 1,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 909,00 Tr | -13,10% |
Tổng tài sản | 23,87 T | -1,92% |
Tổng nợ | 15,04 T | -6,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,83 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 203,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 422,00 Tr | 1,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | 756,00 Tr | -47,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -109,00 Tr | 43,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -949,00 Tr | -11,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -297,00 Tr | -179,41% |
Dòng tiền tự do | 696,00 Tr | -54,68% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
13.756