Trang chủBRAV3 • BVMF
add
Brava Energia SA
Giá đóng cửa hôm trước
18,15 R$
Mức chênh lệch một ngày
18,07 R$ - 18,70 R$
Phạm vi một năm
15,26 R$ - 25,98 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
8,43 T BRL
Số lượng trung bình
7,66 Tr
Tỷ số P/E
4,25
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,14 T | 22,02% |
Chi phí hoạt động | 162,27 Tr | 6,59% |
Thu nhập ròng | 1,05 T | 387,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 33,38 | 335,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,07 | 237,82% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,27 T | 52,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,59 T | 189,89% |
Tổng tài sản | 43,45 T | 99,88% |
Tổng nợ | 31,20 T | 86,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,25 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 464,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,05 T | 387,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,35 T | 40,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,36 T | -216,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -375,76 Tr | -233,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,39 T | -370,21% |
Dòng tiền tự do | 13,50 Tr | 105,55% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
17 thg 6, 2010
Trang web
Nhân viên
531