Trang chủBRAU • CVE
add
Big Ridge Gold Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,095 $
Mức chênh lệch một ngày
0,090 $ - 0,10 $
Phạm vi một năm
0,050 $ - 0,12 $
Giá trị vốn hóa thị trường
22,96 Tr CAD
Số lượng trung bình
142,19 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 390,90 N | -10,97% |
Thu nhập ròng | -462,91 N | -1,85% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -363,98 N | 10,38% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 336,11 N | -47,69% |
Tổng tài sản | 6,41 Tr | -21,29% |
Tổng nợ | 609,63 N | 13,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,80 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 229,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -14,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -16,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -462,91 N | -1,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | -452,38 N | -8,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,65 N | 91,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -455,02 N | -1,94% |
Dòng tiền tự do | -243,13 N | -12,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2