Trang chủBRAN • TLV
add
Baran Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.122,00 ILA
Phạm vi một năm
1.269,00 ILA - 2.150,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
508,64 Tr ILS
Số lượng trung bình
45,09 N
Tỷ số P/E
17,25
Tỷ lệ cổ tức
8,00%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (ILS) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 202,11 Tr | 22,60% |
Chi phí hoạt động | 9,11 Tr | -39,91% |
Thu nhập ròng | 8,15 Tr | 66,61% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,03 | 35,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 24,55 Tr | 83,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (ILS) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 90,91 Tr | -27,42% |
Tổng tài sản | 908,61 Tr | 13,16% |
Tổng nợ | 620,96 Tr | 23,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 287,65 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (ILS) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,15 Tr | 66,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | -37,00 Tr | -188,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,54 Tr | -210,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 22,06 Tr | 121,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -17,33 Tr | -634,41% |
Dòng tiền tự do | -44,63 Tr | -458,71% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
1.041