Trang chủBRAG • TSE
add
Bragg Gaming Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
5,85 $
Mức chênh lệch một ngày
5,56 $ - 5,97 $
Phạm vi một năm
4,00 $ - 9,12 $
Giá trị vốn hóa thị trường
149,51 Tr CAD
Số lượng trung bình
11,90 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 25,50 Tr | 7,11% |
Chi phí hoạt động | 15,81 Tr | 27,61% |
Thu nhập ròng | -2,64 Tr | -38,66% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,35 | -29,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 258,50 N | -79,02% |
Thuế suất hiệu dụng | -30,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,82 Tr | 38,58% |
Tổng tài sản | 105,62 Tr | 3,81% |
Tổng nợ | 35,78 Tr | 9,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 69,84 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,64 Tr | -38,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2004
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
502