Trang chủBRAG • NASDAQ
add
Bragg Gaming Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2,17 $
Mức chênh lệch một ngày
2,05 $ - 2,18 $
Phạm vi một năm
2,05 $ - 6,12 $
Giá trị vốn hóa thị trường
73,51 Tr CAD
Số lượng trung bình
59,74 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 26,08 Tr | 4,90% |
Chi phí hoạt động | 16,09 Tr | 17,44% |
Thu nhập ròng | -1,83 Tr | 23,79% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,01 | 27,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -697,00 N | -127,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,24 Tr | -61,13% |
Tổng tài sản | 100,94 Tr | -4,63% |
Tổng nợ | 34,07 Tr | -0,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 66,88 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,83 Tr | 23,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,58 Tr | 495,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,90 Tr | -25,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,62 Tr | -173,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,57 Tr | -311,83% |
Dòng tiền tự do | 1,61 Tr | 143,53% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2004
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
540