Trang chủBRAG • NASDAQ
add
Bragg Gaming Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
4,28 $
Mức chênh lệch một ngày
4,10 $ - 4,50 $
Phạm vi một năm
2,87 $ - 6,12 $
Giá trị vốn hóa thị trường
144,75 Tr CAD
Số lượng trung bình
33,46 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 25,50 Tr | 7,11% |
Chi phí hoạt động | 15,81 Tr | 27,61% |
Thu nhập ròng | -2,64 Tr | -38,66% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,35 | -29,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 108,00 N | -96,56% |
Thuế suất hiệu dụng | -30,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,82 Tr | 38,58% |
Tổng tài sản | 105,62 Tr | 3,81% |
Tổng nợ | 35,78 Tr | 9,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 69,84 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,64 Tr | -38,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,49 Tr | 63,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,30 Tr | -20,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -556,00 N | 19,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 348,00 N | 133,17% |
Dòng tiền tự do | 5,70 Tr | 322,95% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2004
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
514