Trang chủBRAC • NASDAQ
add
Broad Capital Acquisition Corp
Giá đóng cửa hôm trước
11,71 $
Mức chênh lệch một ngày
12,00 $ - 13,59 $
Phạm vi một năm
11,16 $ - 13,59 $
Giá trị vốn hóa thị trường
60,27 Tr USD
Số lượng trung bình
3,06 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 219,00 N | -66,95% |
Thu nhập ròng | -108,67 N | 41,49% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -50,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 30,68 N | 163,71% |
Tổng tài sản | 20,21 Tr | -59,34% |
Tổng nợ | 31,78 Tr | -45,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -11,57 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -4,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -108,67 N | 41,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | -169,87 N | 40,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -140,00 N | 65,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 337,73 N | -48,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 27,85 N | 168,74% |
Dòng tiền tự do | -25,92 N | -125,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trụ sở chính