Trang chủBQP • SGX
add
Southern Packaging Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,33 $
Phạm vi một năm
0,27 $ - 0,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
22,85 Tr SGD
Số lượng trung bình
3,44 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 142,54 Tr | -14,57% |
Chi phí hoạt động | 27,79 Tr | -2,47% |
Thu nhập ròng | -11,36 Tr | -4.617,10% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,97 | -5.413,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,59 Tr | -67,14% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 74,05 Tr | 58,07% |
Tổng tài sản | 1,08 T | -4,71% |
Tổng nợ | 603,42 Tr | -1,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 481,56 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 70,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -11,36 Tr | -4.617,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,28 Tr | -53,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,25 Tr | -54,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,14 Tr | 112,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,03 Tr | 109,36% |
Dòng tiền tự do | 1,06 Tr | -88,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
4.001