Trang chủBQM • SGX
add
Tiong Woon Corporation Holding Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,78 $
Mức chênh lệch một ngày
0,77 $ - 0,77 $
Phạm vi một năm
0,53 $ - 0,86 $
Giá trị vốn hóa thị trường
177,66 Tr SGD
Số lượng trung bình
128,31 N
Tỷ số P/E
9,23
Tỷ lệ cổ tức
2,29%
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 42,37 Tr | 24,85% |
Chi phí hoạt động | 9,78 Tr | 5,27% |
Thu nhập ròng | 3,58 Tr | -3,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,45 | -22,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,34 Tr | 19,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 65,16 Tr | -18,72% |
Tổng tài sản | 532,32 Tr | 2,55% |
Tổng nợ | 210,01 Tr | 0,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 322,31 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 231,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,58 Tr | -3,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | 16,46 Tr | 13,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,09 Tr | -688,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,15 Tr | -12,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,94 Tr | -138,77% |
Dòng tiền tự do | -2,17 Tr | -133,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
1.320