Trang chủBQF • SGX
add
XMH Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,65 $
Mức chênh lệch một ngày
1,63 $ - 1,65 $
Phạm vi một năm
0,32 $ - 1,90 $
Giá trị vốn hóa thị trường
188,56 Tr SGD
Số lượng trung bình
97,58 N
Tỷ số P/E
7,04
Tỷ lệ cổ tức
0,15%
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 50,12 Tr | 88,60% |
Chi phí hoạt động | 6,71 Tr | 34,20% |
Thu nhập ròng | 6,47 Tr | 113,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,91 | 12,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,20 Tr | 67,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 33,94 Tr | -0,04% |
Tổng tài sản | 203,39 Tr | 39,24% |
Tổng nợ | 121,86 Tr | 38,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 81,52 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 109,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 18,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,47 Tr | 113,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,21 Tr | -26,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -46,00 N | 89,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 131,00 N | 103,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,09 Tr | 675,76% |
Dòng tiền tự do | 5,81 Tr | 91,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1955
Trang web
Nhân viên
191