Trang chủBQD • SGX
add
Envictus International Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,34 $
Mức chênh lệch một ngày
0,33 $ - 0,35 $
Phạm vi một năm
0,23 $ - 0,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
103,50 Tr SGD
Số lượng trung bình
47,00 N
Tỷ số P/E
6,81
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 184,89 Tr | 17,73% |
Chi phí hoạt động | 68,99 Tr | 12,16% |
Thu nhập ròng | 8,06 Tr | -1,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,36 | -16,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 24,29 Tr | 46,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 40,55 Tr | 68,74% |
Tổng tài sản | 559,95 Tr | 7,04% |
Tổng nợ | 344,60 Tr | -1,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 215,35 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 304,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,06 Tr | -1,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | 14,95 Tr | 10,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,47 Tr | -133,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,76 Tr | 71,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,28 Tr | -261,72% |
Dòng tiền tự do | 9,29 Tr | -6,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
3.000