Trang chủBQC • SGX
add
A-Smart Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,11 $
Mức chênh lệch một ngày
0,11 $ - 0,11 $
Phạm vi một năm
0,068 $ - 0,12 $
Giá trị vốn hóa thị trường
30,04 Tr SGD
Số lượng trung bình
61,70 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,58 Tr | -20,77% |
Chi phí hoạt động | 1,43 Tr | 11,29% |
Thu nhập ròng | -398,50 N | -442,18% |
Biên lợi nhuận ròng | -25,17 | -583,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -285,50 N | -560,48% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,67 Tr | -44,85% |
Tổng tài sản | 38,90 Tr | 6,11% |
Tổng nợ | 13,10 Tr | 47,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 25,80 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 268,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -398,50 N | -442,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | -320,00 N | 84,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,00 N | 54,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -227,50 N | -105,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -623,50 N | -132,17% |
Dòng tiền tự do | -85,44 N | -190,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
54