Trang chủBQC • SGX
add
A-Smart Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,11 $
Phạm vi một năm
0,068 $ - 0,14 $
Giá trị vốn hóa thị trường
29,82 Tr SGD
Số lượng trung bình
30,96 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SGD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,58 Tr | -20,77% |
Chi phí hoạt động | 1,39 Tr | 9,47% |
Thu nhập ròng | -398,50 N | -442,18% |
Biên lợi nhuận ròng | -25,17 | -583,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -285,50 N | -493,79% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SGD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,00 Tr | -54,91% |
Tổng tài sản | 38,90 Tr | 6,11% |
Tổng nợ | 13,10 Tr | 47,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 25,80 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 268,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SGD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -398,50 N | -442,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | -358,00 N | 83,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,50 N | 83,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -194,00 N | -104,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -623,50 N | -132,17% |
Dòng tiền tự do | -85,44 N | -184,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
57