Trang chủBPURI • KLSE
add
Bina Puri Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,34 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,33 RM - 0,34 RM
Phạm vi một năm
0,26 RM - 0,49 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
270,00 Tr MYR
Số lượng trung bình
6,67 Tr
Tỷ số P/E
16,63
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 46,55 Tr | 8,81% |
Chi phí hoạt động | 9,48 Tr | -0,85% |
Thu nhập ròng | 1,31 Tr | 108,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,82 | 107,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,97 Tr | 301,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,49 Tr | 59,10% |
Tổng tài sản | 884,69 Tr | -6,93% |
Tổng nợ | 648,67 Tr | -15,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 236,02 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 734,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,31 Tr | 108,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | -18,42 Tr | -241,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -72,00 N | -103,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 20,88 Tr | 432,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,84 Tr | -54,94% |
Dòng tiền tự do | -24,26 Tr | -277,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1975
Trang web
Nhân viên
443