Trang chủBPTR • IDX
add
Batavia Prosperindo Trans Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
91,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
89,00 Rp - 92,00 Rp
Phạm vi một năm
61,00 Rp - 105,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
325,13 T IDR
Số lượng trung bình
219,42 N
Tỷ số P/E
17,91
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 147,97 T | 7,79% |
Chi phí hoạt động | 15,65 T | 47,59% |
Thu nhập ròng | -11,99 T | -234,48% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,10 | -224,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 59,42 T | -26,67% |
Thuế suất hiệu dụng | -10,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,50 T | -85,62% |
Tổng tài sản | 2,10 NT | 9,32% |
Tổng nợ | 1,52 NT | 10,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 574,69 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,53 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -11,99 T | -234,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | 37,09 T | -16,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -31,38 T | 81,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,80 T | -104,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,09 T | -104,32% |
Dòng tiền tự do | -155,81 T | 11,20% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
196