Trang chủBPTR • IDX
add
Batavia Prosperindo Trans Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
93,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
85,00 Rp - 95,00 Rp
Phạm vi một năm
61,00 Rp - 105,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
310,99 T IDR
Số lượng trung bình
783,98 N
Tỷ số P/E
7,96
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 148,66 T | 17,87% |
Chi phí hoạt động | 16,79 T | 45,15% |
Thu nhập ròng | 11,74 T | 0,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,89 | -14,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 89,20 T | 15,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,59 T | 3,61% |
Tổng tài sản | 2,10 NT | 22,19% |
Tổng nợ | 1,51 NT | 27,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 585,77 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,53 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,74 T | 0,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | 43,31 T | 32,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -43,29 T | 78,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -29,84 T | -122,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -29,82 T | 25,33% |
Dòng tiền tự do | -91,17 T | 72,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
196