Trang chủBPRN • NASDAQ
add
Princeton Bancorp Inc
Giá đóng cửa hôm trước
32,13 $
Mức chênh lệch một ngày
32,25 $ - 33,00 $
Phạm vi một năm
27,25 $ - 39,35 $
Giá trị vốn hóa thị trường
223,31 Tr USD
Số lượng trung bình
10,91 N
Tỷ số P/E
12,82
Tỷ lệ cổ tức
4,25%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 22,20 Tr | 52,42% |
Chi phí hoạt động | 13,34 Tr | 12,25% |
Thu nhập ròng | 6,47 Tr | 245,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 29,13 | 195,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,95 | 50,79% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 21,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 72,89 Tr | -59,74% |
Tổng tài sản | 2,23 T | -5,34% |
Tổng nợ | 1,96 T | -6,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 266,61 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,47 Tr | 245,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
247