Trang chủBPPLAS • KLSE
add
BP Plastics Holding Berhad
Giá đóng cửa hôm trước
1,20 RM
Phạm vi một năm
1,17 RM - 1,63 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
337,84 Tr MYR
Số lượng trung bình
49,17 N
Tỷ số P/E
12,62
Tỷ lệ cổ tức
5,00%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 124,96 Tr | 6,60% |
Chi phí hoạt động | 125,40 Tr | 14,64% |
Thu nhập ròng | 728,00 N | -89,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,58 | -90,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,33 Tr | -70,16% |
Thuế suất hiệu dụng | -32,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 73,21 Tr | 1,69% |
Tổng tài sản | 335,84 Tr | 4,35% |
Tổng nợ | 67,96 Tr | 13,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 267,88 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 281,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 728,00 N | -89,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,52 Tr | -76,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,74 Tr | 137,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,22 Tr | -0,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,48 Tr | -80,67% |
Dòng tiền tự do | -1,84 Tr | -125,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
516