Trang chủBPM • ASX
add
BPM Minerals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,12 $
Mức chênh lệch một ngày
0,12 $ - 0,12 $
Phạm vi một năm
0,025 $ - 0,15 $
Giá trị vốn hóa thị trường
10,24 Tr AUD
Số lượng trung bình
325,22 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,64%
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 13,06 N | -47,18% |
Chi phí hoạt động | 306,30 N | -77,42% |
Thu nhập ròng | -306,69 N | 77,22% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,35 N | 56,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -286,05 N | 78,41% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,83 Tr | -16,14% |
Tổng tài sản | 4,81 Tr | -25,12% |
Tổng nợ | 166,17 N | -3,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,64 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 87,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -15,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -15,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -306,69 N | 77,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | -129,97 N | 5,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -242,57 N | 32,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -17,55 N | -136,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -390,09 N | 22,33% |
Dòng tiền tự do | -520,58 N | 55,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trang web