Trang chủBPIRY • OTCMKTS
add
Piraeus Financial Holdings ADR
Giá đóng cửa hôm trước
5,00 $
Mức chênh lệch một ngày
4,81 $ - 5,22 $
Phạm vi một năm
3,48 $ - 5,27 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,88 T EUR
Số lượng trung bình
84,57 N
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,01 T | 8,78% |
Chi phí hoạt động | 858,00 Tr | -1,38% |
Thu nhập ròng | 762,00 Tr | -11,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 37,97 | -19,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 26,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,94 T | 4,99% |
Tổng tài sản | 76,26 T | 2,52% |
Tổng nợ | 68,93 T | 1,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,33 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 762,00 Tr | -11,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | 738,00 Tr | 110,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -703,00 Tr | -189,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 805,00 Tr | 374,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 814,00 Tr | 112,52% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1916
Trang web
Nhân viên
7.734