Trang chủBPII • IDX
add
Batavia Prosperindo Internasional Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
505,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
500,00 Rp - 510,00 Rp
Phạm vi một năm
500,00 Rp - 610,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
5,26 NT IDR
Số lượng trung bình
118,63 N
Tỷ số P/E
40,52
Tỷ lệ cổ tức
2,24%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 254,73 T | -0,16% |
Chi phí hoạt động | 129,96 T | 1,31% |
Thu nhập ròng | 18,21 T | -62,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,15 | -62,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 29,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 367,54 T | -24,36% |
Tổng tài sản | 5,16 NT | 12,53% |
Tổng nợ | 3,40 NT | 16,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,76 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,88 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 18,21 T | -62,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | 27,62 T | 2,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,05 T | 95,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -76,70 T | -127,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -62,16 T | -315,75% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
421