Trang chủBPII • IDX
add
Batavia Prosperindo Internasional Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
565,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
560,00 Rp - 570,00 Rp
Phạm vi một năm
478,00 Rp - 610,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
5,88 NT IDR
Số lượng trung bình
178,31 N
Tỷ số P/E
37,50
Tỷ lệ cổ tức
1,76%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 283,57 T | 52,74% |
Chi phí hoạt động | 108,69 T | 15,40% |
Thu nhập ròng | 28,97 T | -27,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,22 | -52,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 47,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 460,28 T | -24,92% |
Tổng tài sản | 5,63 NT | 35,25% |
Tổng nợ | 3,88 NT | 54,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,75 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,88 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 28,97 T | -27,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | 44,45 T | 36,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -132,70 T | 83,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -26,80 T | -115,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -133,42 T | 77,87% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
421