Trang chủBPH • ASX
add
BPH Energy Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0090 $
Phạm vi một năm
0,0090 $ - 0,030 $
Giá trị vốn hóa thị trường
10,42 Tr AUD
Số lượng trung bình
766,66 N
Tỷ số P/E
0,85
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 195,46 N | 94,72% |
Chi phí hoạt động | 447,51 N | 20,13% |
Thu nhập ròng | 3,53 Tr | 1.050,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,81 N | 587,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,48 Tr | 6,86% |
Tổng tài sản | 39,25 Tr | 81,57% |
Tổng nợ | 717,39 N | -27,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 38,53 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,22 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,53 Tr | 1.050,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | -252,47 N | 3,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,05 Tr | -21,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 753,63 N | -13,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -545,74 N | -114,57% |
Dòng tiền tự do | -7,84 N | 87,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
2.000