Trang chủBPH • ASX
add
BPH Energy Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0090 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0090 $ - 0,0090 $
Phạm vi một năm
0,0070 $ - 0,022 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,88 Tr AUD
Số lượng trung bình
1,96 Tr
Tỷ số P/E
1,68
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
.INX
0,79%
0,65%
1,19%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 222,86 N | -30,67% |
Chi phí hoạt động | 390,19 N | -19,62% |
Thu nhập ròng | -140,70 N | -105,31% |
Biên lợi nhuận ròng | -63,13 | -107,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,20 Tr | -34,77% |
Tổng tài sản | 39,18 Tr | 29,38% |
Tổng nợ | 697,22 N | -29,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 38,49 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,22 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -140,70 N | -105,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | -115,99 N | 44,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -514,40 N | 22,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,25 N | -100,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -632,64 N | -196,03% |
Dòng tiền tự do | 13,99 N | -12,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
2.000