Trang chủBPAC11 • BVMF
add
Banco BTG Pactual SA Unit
Giá đóng cửa hôm trước
49,04 R$
Mức chênh lệch một ngày
48,97 R$ - 50,55 R$
Phạm vi một năm
26,34 R$ - 50,55 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
234,64 T BRL
Số lượng trung bình
7,66 Tr
Tỷ số P/E
43,23
Tỷ lệ cổ tức
1,68%
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (BRL) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 10,01 T | 23,43% |
Chi phí hoạt động | 5,82 T | 29,63% |
Thu nhập ròng | 4,01 T | 42,01% |
Biên lợi nhuận ròng | 40,05 | 15,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,10 | 42,86% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 11,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (BRL) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 324,25 T | 12,21% |
Tổng tài sản | 656,07 T | 9,28% |
Tổng nợ | 586,32 T | 8,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 69,75 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,76 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (BRL) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,01 T | 42,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | -27,92 T | 13,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 66,31 Tr | 229,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 12,03 T | 68,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -15,49 T | 38,49% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
7.778