Trang chủBOXL • NASDAQ
add
Boxlight Corp
1,82 $
Sau giờ giao dịch:(1,65%)+0,030
1,85 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,75 $
Mức chênh lệch một ngày
1,75 $ - 1,84 $
Phạm vi một năm
1,06 $ - 10,65 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,83 Tr USD
Số lượng trung bình
16,26 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 30,85 Tr | -19,89% |
Chi phí hoạt động | 14,70 Tr | 10,49% |
Thu nhập ròng | -4,72 Tr | -219,28% |
Biên lợi nhuận ròng | -15,30 | -298,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -1,36 | -86,83% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,32 Tr | -139,11% |
Thuế suất hiệu dụng | -6,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,61 Tr | 1,25% |
Tổng tài sản | 99,20 Tr | -28,52% |
Tổng nợ | 91,32 Tr | -11,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,88 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -16,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,72 Tr | -219,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,58 Tr | 129,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -32,00 N | -88,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,30 Tr | -207,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -469,00 N | 89,09% |
Dòng tiền tự do | 2,23 Tr | 157,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
159