Trang chủBOX • JSE
add
Boxer Retail Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6.800,00 ZAC
Mức chênh lệch một ngày
6.814,00 ZAC - 6.973,00 ZAC
Phạm vi một năm
6.150,00 ZAC - 6.973,00 ZAC
Giá trị vốn hóa thị trường
31,23 T ZAR
Số lượng trung bình
1,36 Tr
Tỷ số P/E
21,76
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
JSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ZAR) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,89 T | 11,96% |
Chi phí hoạt động | 1,60 T | 9,03% |
Thu nhập ròng | 245,50 Tr | 11,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,48 | -0,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 552,00 Tr | 12,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ZAR) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 219,00 Tr | — |
Tổng tài sản | 11,77 T | — |
Tổng nợ | 9,93 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,83 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 300,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ZAR) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 245,50 Tr | 11,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | 651,50 Tr | -34,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -135,50 Tr | 40,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,14 T | -210,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -620,00 Tr | -254,42% |
Dòng tiền tự do | 346,19 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
30.173