Trang chủBOW • NYSE
add
Bowhead Specialty Holdings Inc
40,21 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
40,21 $
Đóng cửa: 17 thg 4, 16:01:30 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
39,83 $
Mức chênh lệch một ngày
39,61 $ - 40,44 $
Phạm vi một năm
22,14 $ - 42,29 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,31 T USD
Số lượng trung bình
376,28 N
Tỷ số P/E
31,20
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 119,33 Tr | 44,11% |
Chi phí hoạt động | 23,35 Tr | 29,73% |
Thu nhập ròng | 13,61 Tr | 184,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,40 | 97,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,42 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 19,95 Tr | 209,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 97,48 Tr | -17,44% |
Tổng tài sản | 1,65 T | 60,94% |
Tổng nợ | 1,28 T | 53,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 370,44 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 32,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,61 Tr | 184,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | 61,42 Tr | 0,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,14 Tr | 98,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 64,00 N | -99,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 60,34 Tr | 508,16% |
Dòng tiền tự do | -113,68 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trang web
Nhân viên
249