Trang chủBOW • NYSE
add
Bowhead Specialty Holdings Inc
31,70 $
Trước giờ mở cửa:(0,63%)-0,20
31,50 $
Đóng cửa: 14 thg 1, 06:09:41 GMT-5 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
31,84 $
Mức chênh lệch một ngày
31,00 $ - 31,98 $
Phạm vi một năm
22,14 $ - 37,81 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,04 T USD
Số lượng trung bình
171,34 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 116,76 Tr | 53,45% |
Chi phí hoạt động | 22,39 Tr | 37,55% |
Thu nhập ròng | 12,09 Tr | 38,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,36 | -9,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,38 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 18,44 Tr | 51,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 132,89 Tr | — |
Tổng tài sản | 1,55 T | — |
Tổng nợ | 1,18 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 364,83 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 32,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,09 Tr | 38,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | 119,45 Tr | 35,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -156,55 Tr | -166,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | -100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -37,10 Tr | -172,00% |
Dòng tiền tự do | 27,59 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trang web
Nhân viên
216