Trang chủBOW • LON
add
BOW Street Group PLC
Giá đóng cửa hôm trước
0,45 GBX
Phạm vi một năm
0,44 GBX - 0,55 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
10,04 Tr GBP
Số lượng trung bình
1,16 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (GBP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 7,54 Tr | -21,17% |
Chi phí hoạt động | 3,76 Tr | 159,12% |
Thu nhập ròng | -3,74 Tr | -155,97% |
Biên lợi nhuận ròng | -49,64 | -171,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,18 Tr | -143,86% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (GBP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,43 Tr | -18,78% |
Tổng tài sản | 28,84 Tr | -28,74% |
Tổng nợ | 36,13 Tr | -17,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -7,29 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 197,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -29,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -41,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (GBP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,74 Tr | -155,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | 354,50 N | 372,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 50,00 N | 159,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -839,50 N | -44,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -435,00 N | 26,52% |
Dòng tiền tự do | -1,73 Tr | -136,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Nhân viên
833