Trang chủBOUL • STO
add
Boule Diagnostics AB
Giá đóng cửa hôm trước
8,82 kr
Mức chênh lệch một ngày
8,72 kr - 9,60 kr
Phạm vi một năm
6,50 kr - 11,50 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
365,03 Tr SEK
Số lượng trung bình
30,50 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 143,20 Tr | -3,33% |
Chi phí hoạt động | 46,10 Tr | -9,98% |
Thu nhập ròng | -2,30 Tr | -127,13% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,61 | -128,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,33 | 48,23% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 22,80 Tr | -2,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 330,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,70 Tr | -39,11% |
Tổng tài sản | 590,20 Tr | -21,84% |
Tổng nợ | 320,60 Tr | 14,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 269,60 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 38,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,30 Tr | -127,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | 15,10 Tr | -48,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -22,80 Tr | -6,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 13,10 Tr | 159,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,50 Tr | 135,20% |
Dòng tiền tự do | -6,79 Tr | -161,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1956
Trang web
Nhân viên
200