Trang chủBOUL • STO
add
Boule Diagnostics AB
Giá đóng cửa hôm trước
5,92 kr
Mức chênh lệch một ngày
5,90 kr - 6,00 kr
Phạm vi một năm
5,84 kr - 10,60 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
229,12 Tr SEK
Số lượng trung bình
36,07 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 129,30 Tr | -5,62% |
Chi phí hoạt động | 43,20 Tr | -22,72% |
Thu nhập ròng | -5,70 Tr | -256,25% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,41 | -276,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,03 | -118,32% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,80 Tr | 34,74% |
Thuế suất hiệu dụng | -42,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,00 Tr | -33,72% |
Tổng tài sản | 465,40 Tr | -42,04% |
Tổng nợ | 303,90 Tr | -0,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 161,50 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 38,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,70 Tr | -256,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,70 Tr | -119,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -200,00 N | 99,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,00 Tr | 45,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,00 Tr | 148,39% |
Dòng tiền tự do | 1,69 Tr | 120,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1956
Trang web
Nhân viên
200