Trang chủBOTY • OTCMKTS
add
Lingerie Fighting Championships Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,00015 $
Mức chênh lệch một ngày
0,00010 $ - 0,00015 $
Phạm vi một năm
0,00010 $ - 0,00040 $
Giá trị vốn hóa thị trường
153,10 N USD
Số lượng trung bình
6,21 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 34,48 N | 10,84% |
Chi phí hoạt động | 111,35 N | 116,75% |
Thu nhập ròng | 1,39 Tr | 60,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,03 N | 44,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,45 N | 206,33% |
Tổng tài sản | 10,45 N | 206,33% |
Tổng nợ | 5,03 Tr | 14,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -5,02 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,50 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3.916,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,39 Tr | 60,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | -89,40 N | -2.651,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 97,50 N | 10.933,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,10 N | 211,18% |
Dòng tiền tự do | -1,50 Tr | -136,71% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1