Trang chủBORR • NYSE
add
Borr Drilling Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,01 $
Mức chênh lệch một ngày
2,98 $ - 3,11 $
Phạm vi một năm
1,55 $ - 4,43 $
Giá trị vốn hóa thị trường
867,26 Tr USD
Số lượng trung bình
4,52 Tr
Tỷ số P/E
15,04
Tỷ lệ cổ tức
2,64%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
.INX
0,65%
0,74%
0,98%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 267,70 Tr | -1,54% |
Chi phí hoạt động | 53,00 Tr | 13,25% |
Thu nhập ròng | 35,10 Tr | 10,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,11 | 12,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,14 | 27,97% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 133,20 Tr | -2,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 92,40 Tr | -52,69% |
Tổng tài sản | 3,35 T | 5,35% |
Tổng nợ | 2,34 T | 7,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,01 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 236,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 35,10 Tr | 10,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,30 Tr | -60,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,40 Tr | 0,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -70,70 Tr | 22,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -77,80 Tr | 12,09% |
Dòng tiền tự do | -4,44 Tr | -115,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
2.087