Trang chủBORR • NYSE
add
Borr Drilling Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,86 $
Mức chênh lệch một ngày
3,90 $ - 4,08 $
Phạm vi một năm
3,29 $ - 7,42 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,05 T USD
Số lượng trung bình
4,29 Tr
Tỷ số P/E
12,61
Tỷ lệ cổ tức
6,82%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 241,60 Tr | 26,16% |
Chi phí hoạt động | 43,80 Tr | 4,29% |
Thu nhập ròng | 9,70 Tr | 3.133,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,01 | 2.406,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,04 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 115,30 Tr | 22,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 61,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 185,70 Tr | 96,72% |
Tổng tài sản | 3,34 T | 9,82% |
Tổng nợ | 2,36 T | 10,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 988,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 251,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,70 Tr | 3.133,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | 48,40 Tr | 40,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -187,40 Tr | -687,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 131,10 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,90 Tr | -173,83% |
Dòng tiền tự do | -111,79 Tr | -349,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
1.884