Trang chủBOOZT • STO
add
Boozt
Giá đóng cửa hôm trước
112,00 kr
Mức chênh lệch một ngày
112,10 kr - 114,60 kr
Phạm vi một năm
75,95 kr - 135,80 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
6,90 T SEK
Số lượng trung bình
199,00 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SEK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,67 T | 1,33% |
Chi phí hoạt động | 408,00 Tr | -4,45% |
Thu nhập ròng | 26,00 Tr | 73,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,55 | 70,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,69 | 32,69% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 117,00 Tr | 20,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SEK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 399,00 Tr | -37,75% |
Tổng tài sản | 5,81 T | -10,46% |
Tổng nợ | 3,12 T | -16,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,69 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 61,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SEK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 26,00 Tr | 73,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | 318,00 Tr | 1.225,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -26,00 Tr | 36,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -270,00 Tr | -280,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 21,00 Tr | 125,00% |
Dòng tiền tự do | 276,38 Tr | 1.392,98% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
1.035