Trang chủBOOT • NYSE
add
Boot Barn Holdings Inc
156,14 $
Trước giờ mở cửa:(3,75%)+5,86
162,00 $
Đóng cửa: 13 thg 1, 08:40:00 GMT-5 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
156,14 $
Phạm vi một năm
69,35 $ - 169,83 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,77 T USD
Số lượng trung bình
619,49 N
Tỷ số P/E
31,26
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 425,80 Tr | 13,71% |
Chi phí hoạt động | 112,88 Tr | 18,40% |
Thu nhập ròng | 29,43 Tr | 6,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,91 | -6,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,95 | 5,56% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 55,26 Tr | 9,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 37,38 Tr | -3,33% |
Tổng tài sản | 1,87 T | 18,28% |
Tổng nợ | 850,12 Tr | 17,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 29,43 Tr | 6,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,77 Tr | -110,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -38,34 Tr | -10,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 96,00 N | 100,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -46,01 Tr | -313,35% |
Dòng tiền tự do | -57,80 Tr | -327,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
7.200