Trang chủBOOT • NYSE
add
Boot Barn Holdings Inc
187,31 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
187,31 $
Đóng cửa: 5 thg 11, 16:01:15 GMT-5 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
184,77 $
Mức chênh lệch một ngày
181,27 $ - 191,09 $
Phạm vi một năm
86,17 $ - 205,31 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,71 T USD
Số lượng trung bình
602,15 N
Tỷ số P/E
27,68
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 505,40 Tr | 18,69% |
Chi phí hoạt động | 127,73 Tr | 13,15% |
Thu nhập ròng | 42,22 Tr | 43,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,35 | 20,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,37 | 44,21% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 75,88 Tr | 37,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 64,73 Tr | 73,18% |
Tổng tài sản | 2,26 T | 20,88% |
Tổng nợ | 1,05 T | 23,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,21 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 42,22 Tr | 43,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | 25,74 Tr | 431,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -43,52 Tr | -13,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,81 Tr | -13.440,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -30,59 Tr | 33,51% |
Dòng tiền tự do | -24,40 Tr | 57,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
6.850