Trang chủBONXF • OTCMKTS
add
BonTerra Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,15 $
Mức chênh lệch một ngày
0,14 $ - 0,16 $
Phạm vi một năm
0,13 $ - 0,26 $
Giá trị vốn hóa thị trường
42,51 Tr CAD
Số lượng trung bình
85,70 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,14 Tr | -53,09% |
Thu nhập ròng | -1,14 Tr | 54,64% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -869,58 N | 59,04% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,49 Tr | 59,76% |
Tổng tài sản | 29,89 Tr | 7,12% |
Tổng nợ | 14,80 Tr | -2,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,09 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 212,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -25,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,14 Tr | 54,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,07 Tr | 33,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 358,97 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 9,60 Tr | 27,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,89 Tr | 79,27% |
Dòng tiền tự do | -437,32 N | 85,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web