Trang chủBONS • TLV
add
Bonus Biogroup Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
24,20 ILA
Mức chênh lệch một ngày
24,00 ILA - 24,30 ILA
Phạm vi một năm
9,00 ILA - 27,40 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
283,81 Tr ILS
Số lượng trung bình
1,13 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 6,13 Tr | -14,98% |
Thu nhập ròng | -6,33 Tr | 10,21% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,44 Tr | 16,48% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,20 Tr | -91,54% |
Tổng tài sản | 17,33 Tr | -45,88% |
Tổng nợ | 19,00 Tr | 14,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,68 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -88,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -193,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,33 Tr | 10,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,02 Tr | 33,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,00 N | -100,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,24 Tr | 494,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,83 Tr | -17,86% |
Dòng tiền tự do | -2,86 Tr | 20,22% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
37